GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT NHI | ||||||
TT | DANH MỤC KHÁM | Ý NGHĨA | ĐƠN GIÁ | GÓI KHÁM | ||
TRẺ EM 1 (1-2 TUỔI) |
TRẺ EM 2 (2-8 TUỔI) |
TRẺ EM 3 (8-16 TUỔI) |
||||
I | KHÁM CHUYÊN KHOA | |||||
1 | Khám nhi tổng quát, tư vấn dinh dưỡng | Kiểm tra đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ | 300,000 | x | x | x |
2 | Khám chuyên khoa Mắt | Phát hiện bệnh lý mắt và đánh giá thị lực | 200,000 | x | x | x |
3 | Khám chuyên khoa Tai Mũi Họng | Phát hiện bệnh lý tai mũi họng | 200,000 | x | x | x |
4 | Khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Phát hiện bệnh lý răng hàm mặt | 200,000 | x | x | |
II | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |||||
1 | Nội soi tai mũi họng | Phát hiện bệnh lý tai mũi họng | 280,000 | x | x | x |
2 | Siêu âm ổ bụng | Phát hiện bệnh lý: gan, thận, tụy, lá lách… | 300,000 | x | x | x |
III | XÉT NGHIỆM | |||||
1 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | Đánh giá tính trạng thiếu máu và phát hiện bệnh lý về máu | 140,000 | x | x | x |
2 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh (D) | Xác định nhóm máu | 200,000 | x | x | |
3 | Tổng phân tích nước tiểu | Phát hiện một số bệnh lý thận – tiết niệu | 80,000 | |||
4 | Định lượng Cholesterol toàn phần | Đánh giá tình trạng rối loạn mỡ máu | 80,000 | x | x | |
5 | Định lượng Triglycerid | 80,000 | x | x | ||
6 | Định lượng LDL – C | 80,000 | x | x | ||
7 | Định lượng HDL-C | 80,000 | x | x | ||
8 | Định lượng Urê | Đánh giá chứng năng thận | 80,000 | x | x | x |
9 | Định lượng Creatinin | 80,000 | x | x | x | |
10 | Đo hoạt độ AST (GOT) | Đánh giá tổn thương gan | 90,000 | x | x | x |
11 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 90,000 | x | x | x | |
12 | Định lượng Vitamin D | Kiểm tra tình trạng vitamin D trong cơ thể | 569,000 | x | x | x |
13 | Định lượng sắt huyết thanh | Kiểm tra tình trạng sắt trong cơ thể | 100,000 | x | x | x |
14 | Định lượng Calci ion hóa | Kiểm tra tình trạng can xi trong cơ thể | 100,000 | x | x | x |
15 | Định lượng Ferritin | Kiểm tra tình trạng sắt trong cơ thể | 285,000 | x | x | x |
16 | Định lượng kẽm huyết thanh | Kiểm tra tình trạng kẽm trong cơ thể | 286,000 | x | x | |
17 | HBsAg miễn dịch tự động | Kiểm tra nhiễm virus viêm gan B | 200,000 | x | x | |
18 | HBsAb định lượng | Kiểm tra kháng thể virus viêm gan B | 699,000 | x | ||
19 | HAV total miễn dịch tự động | Kiểm tra nhiễm virus viêm gan A | 380,000 | x | x | |
TỔNG CỘNG | 5,179,000 | 2,814,000 | 4,400,000 | 5,099,000 |