Gói khám sức khỏe tổng quát-nâng cao

31/05/2023
Tác giả: admin
Chia sẻ
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT – NÂNG CAO
TT DANH MỤC Ý NGHĨA ĐƠN GIÁ ĐỐI TƯỢNG ĐỐI TƯỢNG
NAM NỮ NAM NỮ
< 45 tuổi > 45 tuổi
I KHÁM CHUYÊN KHOA
1 Khám nội tổng quát Phát hiện bệnh lý nội khoa, kết luận và tư vấn sức khỏe        200,000 x x x x
2 Khám chuyên khoa Mắt Phát hiện bệnh lý mắt và đánh giá thị lực        200,000 x x x x
3 Khám chuyên khoa Tai Mũi Họng Phát hiện bệnh lý tai mũi họng        200,000 x x x x
4 Khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt Phát hiện bệnh lý răng hàm mặt        200,000 x x x x
5 Khám sản – Phụ khoa Phát hiện bệnh lý phụ khoa        200,000 x x
6 Khám Ngoại – Nam Khoa Phát hiện bệnh lý nam khoa        200,000 x x
II CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
1 Chụp X.Quang ngực thẳng Phát hiện bệnh lý phổi: viêm phổi, lao phổi, u phổi…        180,000 x x x x
2 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm Phát hiện loãng xương, giảm khối lượng xương        600,000 x x
3 Điện tâm đồ Phát hiện bệnh lý tim mạch        160,000 x x x x
4 Siêu âm tuyến giáp Phát hiện bệnh lý tuyến giáp: nangm nhân đặc, bướu giáp, suy giáp…        250,000 x x x x
5 Siêu âm ổ bụng Phát hiện bệnh lý: gan, thận, tụy, lá lách, tử cung, buồng trứng, tiền liệt tuyến…        300,000 x x x x
6 Siêu âm Doppler tuyến vú 4D Phát hiện bệnh lý tuyến vú        250,000 x x
7 Siêu âm 3D/4D tim Kiểm tra hoạt động của tim, phát hiện bất thường về hình thái, cấu trúc tim        700,000 x x
III XÉT NGHIỆM
1 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi Đánh giá tính trạng thiếu máu và phát hiện bệnh lý về máu        140,000 x x x x
2 Định lượng Cholesterol toàn phần Đánh giá tình trạng rối loạn mỡ máu          80,000 x x x x
Định lượng Triglycerid          80,000 x x x x
Định lượng LDL – C          80,000 x x x x
Định lượng HDL-C          80,000 x x x x
3 Định lượng Urê Đánh giá chứng năng thận          80,000 x x x x
Định lượng Creatinin          80,000 x x x x
4 Đo hoạt độ AST (GOT) Đánh giá tổn thương gan          90,000 x x x x
Đo hoạt độ ALT (GPT)          90,000 x x x x
Đo hoạt độ GGT          90,000 x x x x
Định lượng Bilirubin toàn phần          90,000 x x x x
5 Định lượng Acid Uric Đánh giá nguy cơ mắc bệnh Gout          80,000 x x x x
6 Định lượng T3 Đánh giá chức năng và tầm soát bệnh lý tuyến giáp        200,000 x x x x
Định lượng TSH        200,000 x x x x
Định lượng FT4        200,000 x x x x
7 Định lượng Glucose Chẩn đoán tiểu đường, rối loạn dung nạp đường máu          80,000 x x x x
Định lượng HbA1c        240,000 x x x x
8 Định lượng Calci ion hóa Kiểm tra tình trạng canxi trong cơ thể        100,000 x x x x
Định lượng Vitamin D Kiểm tra tình trạng vitamin D trong cơ thể        285,000 x x x x
Định lượng Ferritin Kiểm tra tình trạng sắt trong cơ thể        285,000 x x x x
Định lượng sắt huyết thanh        100,000 x x x x
9 Chẩn đoán Helicobacter pylori PCR Xác định được vi khuẩn Hp có hoạt động trong dạ dày        313,000 x x x x
HBsAg miễn dịch tự động Kiểm tra nhiễm virus viêm gan B        200,000 x x x x
HCV Ab miễn dịch tự động Kiểm tra nhiễm virus viêm gan C        350,000 x x x x
10 Định lượng PSA toàn phần Tầm soát ung thư tiền liệt tuyến        300,000 x
Định lượng AFP Tầm soát ung thư gan        300,000 x x x x
Sàng lọc ung thư cổ tử cung Pap smear Sàng lọc, kiểm tra những biến đổi của tế bào cổ tử cung        559,000 x x
Tế bào cổ tử cung – âm đạo Thinprep Chẩn đoán ung thư cổ tử cung        750,000 x
11 HIV Ab miễn dịch tự động Phát hiện kháng thể virus của căn bệnh HIV        179,000 x x x x
12 Tổng phân tích nước tiểu Phát hiện một số bệnh lý thận – tiết niệu          80,000 x x x x
TỔNG CỘNG      9,421,000    6,062,000    6,871,000    7,662,000    8,921,000