GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT – NÂNG CAO |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
DANH MỤC |
Ý NGHĨA |
ĐƠN GIÁ |
ĐỐI TƯỢNG |
ĐỐI TƯỢNG |
NAM |
NỮ |
NAM |
NỮ |
< 45 tuổi |
> 45 tuổi |
I |
KHÁM CHUYÊN KHOA |
|
|
|
|
|
|
1 |
Khám nội tổng quát |
Phát hiện bệnh lý nội khoa, kết luận và tư vấn sức khỏe |
200,000 |
x |
x |
x |
x |
2 |
Khám chuyên khoa Mắt |
Phát hiện bệnh lý mắt và đánh giá thị lực |
200,000 |
x |
x |
x |
x |
3 |
Khám chuyên khoa Tai Mũi Họng |
Phát hiện bệnh lý tai mũi họng |
200,000 |
x |
x |
x |
x |
4 |
Khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
Phát hiện bệnh lý răng hàm mặt |
200,000 |
x |
x |
x |
x |
5 |
Khám sản – Phụ khoa |
Phát hiện bệnh lý phụ khoa |
200,000 |
|
x |
|
x |
6 |
Khám Ngoại – Nam Khoa |
Phát hiện bệnh lý nam khoa |
200,000 |
x |
|
x |
|
II |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
|
|
|
1 |
Chụp X.Quang ngực thẳng |
Phát hiện bệnh lý phổi: viêm phổi, lao phổi, u phổi… |
180,000 |
x |
x |
x |
x |
2 |
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm |
Phát hiện loãng xương, giảm khối lượng xương |
600,000 |
|
|
x |
x |
3 |
Điện tâm đồ |
Phát hiện bệnh lý tim mạch |
160,000 |
x |
x |
x |
x |
4 |
Siêu âm tuyến giáp |
Phát hiện bệnh lý tuyến giáp: nangm nhân đặc, bướu giáp, suy giáp… |
250,000 |
x |
x |
x |
x |
5 |
Siêu âm ổ bụng |
Phát hiện bệnh lý: gan, thận, tụy, lá lách, tử cung, buồng trứng, tiền liệt tuyến… |
300,000 |
x |
x |
x |
x |
6 |
Siêu âm Doppler tuyến vú 4D |
Phát hiện bệnh lý tuyến vú |
250,000 |
|
x |
|
x |
7 |
Siêu âm 3D/4D tim |
Kiểm tra hoạt động của tim, phát hiện bất thường về hình thái, cấu trúc tim |
700,000 |
|
|
x |
x |
III |
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi |
Đánh giá tính trạng thiếu máu và phát hiện bệnh lý về máu |
140,000 |
x |
x |
x |
x |
2 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
Đánh giá tình trạng rối loạn mỡ máu |
80,000 |
x |
x |
x |
x |
Định lượng Triglycerid |
80,000 |
x |
x |
x |
x |
Định lượng LDL – C |
80,000 |
x |
x |
x |
x |
Định lượng HDL-C |
80,000 |
x |
x |
x |
x |
3 |
Định lượng Urê |
Đánh giá chứng năng thận |
80,000 |
x |
x |
x |
x |
Định lượng Creatinin |
80,000 |
x |
x |
x |
x |
4 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
Đánh giá tổn thương gan |
90,000 |
x |
x |
x |
x |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
90,000 |
x |
x |
x |
x |
Đo hoạt độ GGT |
90,000 |
x |
x |
x |
x |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
90,000 |
x |
x |
x |
x |
5 |
Định lượng Acid Uric |
Đánh giá nguy cơ mắc bệnh Gout |
80,000 |
x |
x |
x |
x |
6 |
Định lượng T3 |
Đánh giá chức năng và tầm soát bệnh lý tuyến giáp |
200,000 |
x |
x |
x |
x |
Định lượng TSH |
200,000 |
x |
x |
x |
x |
Định lượng FT4 |
200,000 |
x |
x |
x |
x |
7 |
Định lượng Glucose |
Chẩn đoán tiểu đường, rối loạn dung nạp đường máu |
80,000 |
x |
x |
x |
x |
Định lượng HbA1c |
240,000 |
x |
x |
x |
x |
8 |
Định lượng Calci ion hóa |
Kiểm tra tình trạng canxi trong cơ thể |
100,000 |
x |
x |
x |
x |
Định lượng Vitamin D |
Kiểm tra tình trạng vitamin D trong cơ thể |
285,000 |
x |
x |
x |
x |
Định lượng Ferritin |
Kiểm tra tình trạng sắt trong cơ thể |
285,000 |
x |
x |
x |
x |
Định lượng sắt huyết thanh |
100,000 |
x |
x |
x |
x |
9 |
Chẩn đoán Helicobacter pylori PCR |
Xác định được vi khuẩn Hp có hoạt động trong dạ dày |
313,000 |
x |
x |
x |
x |
HBsAg miễn dịch tự động |
Kiểm tra nhiễm virus viêm gan B |
200,000 |
x |
x |
x |
x |
HCV Ab miễn dịch tự động |
Kiểm tra nhiễm virus viêm gan C |
350,000 |
x |
x |
x |
x |
10 |
Định lượng PSA toàn phần |
Tầm soát ung thư tiền liệt tuyến |
300,000 |
|
|
x |
|
Định lượng AFP |
Tầm soát ung thư gan |
300,000 |
x |
x |
x |
x |
Sàng lọc ung thư cổ tử cung Pap smear |
Sàng lọc, kiểm tra những biến đổi của tế bào cổ tử cung |
559,000 |
|
x |
|
x |
Tế bào cổ tử cung – âm đạo Thinprep |
Chẩn đoán ung thư cổ tử cung |
750,000 |
|
|
|
x |
11 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
Phát hiện kháng thể virus của căn bệnh HIV |
179,000 |
x |
x |
x |
x |
12 |
Tổng phân tích nước tiểu |
Phát hiện một số bệnh lý thận – tiết niệu |
80,000 |
x |
x |
x |
x |
TỔNG CỘNG |
9,421,000 |
6,062,000 |
6,871,000 |
7,662,000 |
8,921,000 |