GÓI KHÁM SỨC KHỎE – TẦM SOÁT TIỂU ĐƯỜNG |
|
|
|
|
|
|
TT |
DANH MỤC KHÁM |
Ý NGHĨA |
ĐƠN GIÁ |
ĐỐI TƯỢNG |
NAM |
NỮ |
I |
KHÁM LÂM SÀNG |
|
|
|
|
1 |
Khám nội tổng quát |
Phát hiện bệnh lý nội khoa, kết luận và tư vấn sức khỏe |
200,000 |
x |
x |
II |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
|
1 |
Chụp X.Quang ngực thẳng |
Phát hiện bệnh lý phổi: viêm phổi, lao phổi, u phổi… |
180,000 |
x |
x |
2 |
Điện tâm đồ |
Phát hiện bệnh lý tim mạch |
160,000 |
x |
x |
3 |
Siêu âm ổ bụng |
Phát hiện bệnh lý: gan, thận, tụy, lá lách, tử cung, buồng trứng, tiền liệt tuyến… |
300,000 |
x |
x |
III |
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
1 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
Đánh giá tình trạng rối loạn mỡ máu |
80,000 |
x |
x |
Định lượng Triglycerid |
80,000 |
x |
x |
Định lượng LDL – C |
80,000 |
x |
x |
Định lượng HDL-C |
80,000 |
x |
x |
2 |
Định lượng Urê |
Đánh giá chứng năng thận |
80,000 |
x |
x |
Định lượng Creatinin |
80,000 |
x |
x |
3 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
Đánh giá tổn thương gan |
90,000 |
x |
x |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
90,000 |
x |
x |
Đo hoạt độ GGT |
90,000 |
x |
x |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
90,000 |
|
|
4 |
Định lượng Glucose |
Chẩn đoán tiểu đường, rối loạn dung nạp đường máu. |
80,000 |
x |
x |
Định lượng HbA1c |
240,000 |
x |
x |
5 |
Tổng phân tích nước tiểu |
Phát hiện một số bệnh lý thận – tiết niệu |
80,000 |
x |
x |
TỔNG CỘNG |
2,080,000 |
1,990,000 |
1,990,000 |