Chất lượng khám chữa bệnh luôn là tiêu chí được Bệnh viện Quốc tế DoLife quan tâm hàng đầu. Bên cạnh đội ngũ giáo sư, bác sĩ giỏi, nhiều năm kinh nghiệm thuộc nhiều chuyên khoa khác nhau, hệ thống trang thiết bị y tế được đầu tư hiện đại và đồng bộ, cơ sở vật chất khang trang, sạch sẽ, tiện nghi, Bệnh viện Quốc tế DoLife còn tiên phong trong việc nâng cao chất lượng phục vụ thông qua hệ thống hồ sơ tra cứu bệnh sử online, đặt lịch khám nhanh chóng và tiện lợi qua hệ thống tổng đài 1900 1984 giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người bệnh.
Để thuận tiện trong việc tra cứu thông tin về bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện Quốc tế DoLife, dưới đây là bảng giá một số dịch vụ cơ bản tại DoLife, được áp dụng từ ngày 26/03/2024)
Lưu ý: (Thông tin về giá khám trong bảng này có thể thay đổi theo từng thời điểm so với ngày đăng).
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ | ||
STT | DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ (Đơn vị: đồng) |
A | DỊCH VỤ KHÁM BỆNH | |
1 | Khám cấp cứu ( bác sĩ) | 500.000 |
2 | Khám RHM ( bác sĩ) | 200.000 |
Khám RHM ( PGS/GS) | 400.000 | |
Khám RHM ( Tiến sĩ) | 300.000 | |
3 | Khám TMH thường | 200.000 |
4 | Khám Nhi ( mức độ 1) | 284.000 |
Khám Nhi ( mức độ 2) | 354.000 | |
5 | Khám mắt ( bác sĩ) | 200.000 |
6 | Khám da liễu ( mức độ 1) | 339.000 |
Khám da liễu ( mức độ 2) | 429.000 | |
7 | Khám ngoại ( bác sĩ ) | 200.000 |
8 | Khám Phụ khoa | 200.000 |
B | XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC | |
1 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi ( bằng máy đếm laser) | 140.000 |
3 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 179.000 |
4 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 179.000 |
5 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 179.000 |
6 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 189.000 |
7 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 102.000 |
8 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 360.000 |
9 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 100.000 |
10 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 250.000 |
11 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 100.000 |
12 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 102.000 |
C | XÉT NGHIỆM SINH HÓA | |
1 | Định lượng Glucose [Máu] | 80.000 |
2 | Định lượng Ure [Máu] | 80.000 |
3 | Định lượng Creatinin [Máu] | 80.000 |
4 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 90.000 |
5 | Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu] | 80.000 |
6 | Định lượng Triglycerid [Máu] | 80.000 |
7 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 80.000 |
8 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 80.000 |
9 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 90.000 |
10 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 90.000 |
11 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] [Gama GT] | 100.000 |
12 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 100.000 |
13 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 70,800 |
14 | Định lượng Albumin [Máu] | 70,800 |
15 | Định lượng Globulin [Máu] | 34,800 |
16 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | 219,000 |
17 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 90.000 |
18 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 90.000 |
19 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 90.000 |
20 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 200.000 |
21 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 200.000 |
22 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 200.000 |
D | NƯỚC TIỂU | |
1 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 80.000 |
2 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) [Máu] | 140.000 |
3 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | 159.000 |
4 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 86,400 |
Đo hoạt độ Amylase [Niệu] | 59.000 | |
5 | Định tính Amphetamin (test nhanh) | 119.000 |
6 | Xét nghiệm định tính một chỉ số ma túy trong nước tiểu | 200.000 |
E | VI SINH – MIỄN DỊCH | |
1 | Vi khuẩn nhuộm soi | 189.000 |
2 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 149.000 |
3 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 149.000 |
4 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 139.000 |
5 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 153,600 |
6 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 149.000 |
8 | Vi khuẩn chí đường ruột | 150.000 |
Vi khuẩn định danh PCR | 468.000 | |
9 | Test nhanh giang mai Syphilis | 200.000 |
11 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 375.000 |
12 | HBsAg test nhanh | 130,800 |
13 | HBsAb test nhanh | 178.000 |
14 | HBsAb định lượng | 699.000 |
15 | HCV Ab test nhanh | 139.000 |
16 | HBeAg test nhanh | 149.000 |
F | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |
1 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 300.000 |
2 | Siêu âm thai 2D | 200.000 |
3 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua đường bụng | 250.000 |
4 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 200.000 |
5 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 200.000 |
6 | Siêu âm tử cung phần phụ | 250.000 |
7 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 200.000 |
8 | Siêu âm Doppler tim | 350.000 |
9 | Siêu âm tuyến giáp | 250.000 |
10 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 350.000 |
11 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 350.000 |
12 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 350.000 |
13 | Chụp Xquang ngực thẳng | 180.000 |
14 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 32 dãy | 1,500.000 |
15 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang 384 dãy | 2,400.000 |
16 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang 384 dãy | 2,400.000 |
17 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ | 2,300.000 |
18 | Chụp cộng hưởng từ khớp | 2,300.000 |
G | THĂM DÒ CHỨC NĂNG – NỘI SOI | |
1 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê | 2,900.000 |
2 | Nội soi tai mũi họng | 280.000 |
3 | Nội soi tai mũi họng | 460.000 |
8 | Holter điện tâm đồ | 1,499,000 |
10 | Điện tim thường | 160.000 |
11 | Đo chức năng hô hấp | 350.000 |
12 | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | 614,900 |
13 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 80.000 |
Đo độ dày giác mạc | 500.000 |
Bệnh viện Quốc tế DoLife
Địa chỉ: Tầng 2, Tòa nhà Suced, 108 Nguyễn Hoàng, Nam Từ Liêm, Hà Nội Hotline: 1900 1984 Website: dolifehospital.vn Email: info@dolifehospital.vn Fanpage: Bệnh viện Quốc tế Dolife |